Chú thích Got_Love

  1. “2014년 27주차 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. “2014년 6월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  3. “World Albums Week of July 12, 2014”. Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015. 
  4. “2014년 27주차 Digital Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  5. “2014년 28주차 Mobile Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  6. Cumulative sales for Got Love:
    “2014년 6월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    “2014년 7월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    “2014년 8월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    “2014년 9월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    “2014년 10월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    “2014년 11월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
    “2015년 1월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
Album phòng thu
Tiếng Hàn
Japanese
Đĩa mở rộng
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
  • Hey Yah
JJ Project
Đĩa đơn
Lưu diễn
Lưu diễn thế giới
Hãng đĩa
Chủ đề liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Got_Love http://www.billboard.com/charts/world-albums/2014-... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/mobile.g...